Có nhiều cách chữa bệnh trầm cảm khác nhau, bao gồm cả liệu pháp tâm lý và sử dụng thuốc kết hợp với thay đổi lối sống lành mạnh. Nếu không phát hiện và điều trị đúng cách, bệnh trầm cảm nhẹ có thể trở nên nghiêm trọng và gây ra nhiều hậu quả nặng nề. Hãy cùng phaideponline.net tìm hiểu rõ hơn về cách chữa bệnh trầm cảm qua bài viết sau.
1. Trầm cảm là gì?
Trầm cảm là một trong những rối loạn tâm lý, theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), cứ 20 người thì có một người bị trầm cảm trong năm trước. Số người tử vong do trầm cảm trung bình mỗi năm là 850.000. Rối loạn trầm cảm không phân biệt giới tính hay độ tuổi, tuy nhiên tỷ lệ mắc trầm cảm ở phụ nữ gấp đôi so với nam giới.
Những người bị trầm cảm có thể đã phải trải qua những biến cố lớn của cuộc đời như: phá sản, thất nghiệp, nợ nần, ly hôn… hoặc cũng có những cá nhân mắc rối loạn trầm cảm nhưng không nhất thiết phải qua những biến cố lớn, mà đó có thể là những thay đổi trong đời sống hằng ngày: thăng chức, thay đổi môi trường sống, đổi công việc, kết hôn…
Những sự kiện này tác động mạnh đến đời sống cá nhân hoặc tinh thần của họ, thách thức sự thay đổi ở họ. Rối loạn trầm cảm không chỉ ảnh hưởng tới sức khỏe tinh thần của người bệnh mà còn ảnh hưởng tới các mối quan hệ gia đình và xã hội. Vì vậy cần có cách chữa bệnh trầm cảm đúng phương pháp.
2. Đối tượng nào dễ mắc rối loạn trầm cảm?
Rối loạn trầm cảm có khả năng ảnh hưởng đến tất cả mọi người, nhưng thường phổ biến ở lứa tuổi từ 18 đến 45. Bên cạnh đó, rối loạn này cũng thường xảy ra ở những người trung niên và người cao tuổi.
Những nhóm này thường đối mặt với nhiều áp lực và thay đổi trong cuộc sống, ví dụ như tìm kiếm việc làm, kết hôn, sinh con vào độ tuổi trưởng thành, hoặc về hưu. Các nghiên cứu y tế cho thấy rằng, vẫn còn nhiều nhóm người khác cũng dễ mắc rối loạn trầm cảm bao gồm:
- Nhóm đã trải qua những biến cố lớn trong cuộc đời như phá sản, mất việc làm, nợ nần, mất người thân, hôn nhân tan vỡ, con cái gặp vấn đề, áp lực công việc quá lớn…
- Nhóm phụ nữ sau sinh đang ở giai đoạn nhạy cảm, có nhiều thay đổi nhanh chóng về hormone, vai trò trong gia đình, lối sống (thiếu ngủ…) hoặc đang trải qua bất ổn trong cuộc sống trước đó.
- Nhóm học sinh và sinh viên gặp áp lực học tập quá lớn, phải đối mặt với các kỳ thi, áp lực từ phụ huynh, giáo viên và sự đánh giá kết quả học tập.
- Nhóm người bị tổn thương cơ thể, chẳng hạn như bị tai nạn và mất một phần cơ thể, chấn thương sọ não, ung thư hoặc các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm.
- Nhóm người lạm dụng rượu bia và chất kích thích trong thời gian dài.
- Nhóm đối tượng thiếu nguồn lực trong cuộc sống, bao gồm những người thiếu mối quan hệ hỗ trợ, khả năng giao tiếp và cách ứng phó với stress, hoặc đối mặt với các khó khăn khác như kinh tế, việc làm.
Mỗi đối tượng cần có cách chữa bệnh trầm cảm khác nhau và pháp đồ điều trị hợp lý.
3. Các mức độ trầm cảm
Trầm cảm được phân loại thành ba mức độ: nhẹ, trung bình và nặng. Để xác định liệu mình có mắc bệnh trầm cảm hay không, cần có ít nhất một trong hai triệu chứng cốt lõi của bệnh trầm cảm sau đây trong vòng hai tuần, gần như hàng ngày:
- Cảm giác buồn rầu hoặc mất hứng thú.
- Bốn trong các triệu chứng sau đây: thay đổi cân nặng, thay đổi khẩu vị, mất ngủ hoặc ngủ quá nhiều, kích động hoặc chậm lại, mệt mỏi hoặc suy nhược, cảm giác vô giá trị hoặc tự trách mình, khó tập trung hoặc do dự, suy nghĩ về cái chết hoặc có ý định tự tử.
Trẻ em và thanh thiếu niên có thể bị trầm cảm, và có một số dấu hiệu như sau:
- Tự đánh giá bản thân thấp.
- Thể hiện hành vi gây hấn, kích động.
- Gặp rối loạn giấc ngủ.
- Thường than phiền về các vấn đề về cơ thể.
- Thiếu năng lượng và không hứng thú với hoạt động mình thường thích.
- Không có hứng thú với học tập hoặc có kết quả học tập kém.
- Thường trở nên cách biệt, lạnh lùng, hoặc quá ngoan.
Bác sĩ tâm thần hoặc nhà tâm lý học sẽ dựa trên các triệu chứng và mức độ để phân loại trầm cảm là nhẹ, trung bình hoặc nặng. Đôi khi, họ sẽ yêu cầu bệnh nhân thực hiện một số bài kiểm tra để hỗ trợ cho quá trình chẩn đoán và cách chữa bệnh trầm cảm chính xác hơn. Một dạng trầm cảm khác cũng được quan tâm nhiều là rối loạn trầm cảm sau sinh.
Trầm cảm sau sinh thường xảy ra ở các bà mẹ lần đầu sinh hoặc những người mẹ đã sinh nhiều con nhưng thiếu sự hỗ trợ từ gia đình hoặc xã hội. Những người mẹ này thường có tâm trạng lo lắng, khó ngủ, cáu gắt, hay khóc lóc và có thể mất kiểm soát hành vi, gây tổn thương cho bé. Họ cũng có thể cảm thấy hoảng sợ khi con khóc…
4. Những cách chữa bệnh trầm cảm hiện nay
Dưới đây là các cách chữa bệnh trầm cảm phổ biến nhất:
4.1. Cách chữa trầm cảm bằng tâm lý trị liệu
Phương pháp tâm lý trị liệu là cách chữa bệnh trầm cảm được sử dụng và giải quyết các vấn đề tâm lý khác bằng cách tương tác với chuyên gia tâm lý. Nó được gọi là liệu pháp tâm lý hoặc liệu pháp nói chuyện trong y học. Người bị trầm cảm, bất kể nặng hay nhẹ, đều có thể được điều trị bằng phương pháp này. Việc giải quyết vấn đề tâm lý gây ra trầm cảm là rất quan trọng trong quá trình điều trị bệnh.
Tâm lý trị liệu có thể giúp cho những người bị trầm cảm giải quyết nhiều vấn đề khác nhau:
- Học cách đặt ra mục tiêu thực tế cho cuộc sống.
- Tìm cách tốt hơn để đối phó và giải quyết các vấn đề.
- Xử lý khủng hoảng và khó khăn hiện tại.
- Xác định các yếu tố nguy cơ gây trầm cảm và nguyên nhân gây ra trầm cảm.
- Phát triển và mở rộng các mối quan hệ xã hội.
- Nâng cao khả năng chịu đựng và chấp nhận đau khổ thông qua các hành vi lành mạnh.
- Giúp lấy lại cảm giác hài lòng, kiểm soát cuộc sống tốt hơn và giảm bớt suy nghĩ tiêu cực như tức giận và tuyệt vọng.
4.2. Cải thiện bệnh trầm cảm tại nhà
Bệnh trầm cảm không thể tự điều trị bằng cách đơn thuần cải thiện tâm lý. Người bệnh cần phải tuân thủ hướng dẫn điều trị từ bác sĩ và kết hợp với các cách chữa bệnh trầm cảm tự chăm sóc sức khỏe tại nhà để có kết quả tốt hơn.
Bám sát kế hoạch điều trị.
Trong quá trình điều trị, bạn có thể nhận thấy sự cải thiện đáng kể về tình trạng sức khỏe tâm lý của mình, tuy nhiên việc tiếp tục theo dõi và tuân thủ kế hoạch điều trị là vô cùng quan trọng. Buổi hỗ trợ tâm lý trị liệu đóng một vai trò rất quan trọng trong việc loại bỏ triệu chứng trầm cảm hoàn toàn và ngăn ngừa sự tái phát của bệnh.
Hạn chế các chất kích thích
Khá nhiều người đối mặt với áp lực hoặc mắc bệnh trầm cảm thường tìm kiếm những chất kích thích như rượu, bia, thuốc lá, ma túy,… để tạm thời giảm bớt cảm giác không thoải mái. Tuy nhiên, theo thời gian, việc sử dụng những chất này sẽ gây ra những tác động tiêu cực và làm cho triệu chứng trầm cảm trở nên nặng hơn và khó điều trị hơn bằng các cách chữa bệnh trầm cảm thông thường.
Chăm sóc sức khỏe bản thân
Các thói quen sống lành mạnh nên được duy trì suốt quá trình điều trị trầm cảm và sau đó, bao gồm đảm bảo giấc ngủ đủ, vận động thể chất thường xuyên, ăn uống lành mạnh,… Nên dùng thuốc chữa trầm cảm theo chỉ định của bác sĩ.
Việc bắt đầu điều trị trầm cảm sớm giúp người bệnh phục hồi nhanh chóng và giảm thiểu tác động tiêu cực đến sức khỏe tinh thần và thể chất. Do đó, quan trọng để đi khám ngay khi phát hiện những dấu hiệu sớm của bệnh.
4.3 Cách chữa bệnh trầm cảm nặng bằng thuốc
Nếu trong gia đình đã có thành viên dùng thuốc chống trầm cảm và thấy có sự cải thiện, thì loại thuốc này có thể hiệu quả với bạn. Tuy nhiên cách chữa bệnh trầm cảm này để tìm được loại thuốc phù hợp, bạn có thể cần thử nhiều loại thuốc hoặc kết hợp chúng với nhau.
Việc này yêu cầu sự kiên nhẫn vì một số loại thuốc cần vài tuần hoặc thậm chí cả tháng để có tác dụng đầy đủ và giảm bớt tác dụng phụ.
- Ngưng thuốc có thể gây rủi ro: Trong quá trình điều trị chứng trầm cảm, bạn không nên ngưng dùng thuốc hoặc bỏ qua vài liều mà không được thảo luận trước với bác sĩ. Hành động này có thể gây ra các triệu chứng khó chịu và làm cho tình trạng trầm cảm của bạn có thể trở nên nghiêm trọng hơn.
- Tác dụng của thuốc chống trầm cảm đối với thai kỳ: Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, việc sử dụng một số loại thuốc chống trầm cảm có thể tăng nguy cơ ảnh hưởng tới sức khỏe của em bé. Bạn cần thông báo cho bác sĩ biết nếu đang dùng thuốc chống trầm cảm khi đang mang thai hoặc có kế hoạch mang thai.
- Các loại thuốc chống trầm cảm có nguy cơ gây tự tử: Tuy hầu hết các loại thuốc chống trầm cảm đều an toàn, nhưng FDA yêu cầu tất cả các loại thuốc này phải được cảnh báo một cách nghiêm ngặt đến bệnh nhân. Trong một số trường hợp, đặc biệt là trong vài tuần đầu tiên sau khi bắt đầu dùng hoặc thay đổi liều, trẻ em, thanh thiếu niên và người trẻ dưới 25 tuổi có thể tăng nguy cơ suy nghĩ hoặc hành động tự tử khi sử dụng các loại thuốc này.
Khả năng của bác sĩ tâm lý là rất quan trọng đối với hiệu quả trong cách chữa bệnh trầm cảm, bởi đây là một bệnh tâm lý và việc sử dụng loại thuốc phù hợp cũng không đảm bảo hiệu quả điều trị. Vì vậy người bị bệnh trầm cảm nên tìm kiếm các địa chỉ uy tín và bác sĩ tâm lý có chuyên môn cao, được đào tạo tốt và có nhiều kinh nghiệm để điều trị bệnh.