Các triệu chứng của thoát vị đĩa đệm thường xuất hiện trong khoảng từ 30 đến 60 tuổi, gây đau đớn kéo dài, cảm giác tê bì tay chân và trong trường hợp nặng dẫn đến tình trạng tàn phế.
Bài viết dưới đây của phaideponline.net chia sẻ cách chữa thoát vị đĩa đệm đơn giản mà mọi người có thể thực hiện để phòng và chữa bệnh này.
1. Bệnh thoát vị đĩa đệm là gì?
Thoát vị đĩa đệm là tình trạng khi đĩa đệm cột sống trượt ra khỏi vị trí bình thường và chèn ép vào ống sống hoặc các dây thần kinh, gây ra đau đớn ở cột sống.
Dù đoạn cột sống nào cũng bị thoát vị đĩa đệm, nhưng phổ biến nhất là thoát vị đĩa đệm ở vùng thắt lưng và cổ do những vị trí này phải chịu nhiều áp lực từ các hoạt động hàng ngày.
Bệnh thoát vị đĩa đệm được phân thành 4 giai đoạn như sau:
+ Giai đoạn 1: Đĩa đệm bắt đầu biến dạng nhưng vẫn chưa có vỡ vụn vòng bao xơ. Người bệnh đôi khi bị tê tay, tê chân, nhưng không có triệu chứng đau nhức đáng kể, nên hầu hết không nhận ra mình mắc phải bệnh này.
+ Giai đoạn 2: Vòng bao xơ bị rách một phần, nhân nhầy bắt đầu thoát ra ngay tại vị trí vòng bao xơ suy yếu, khiến đĩa đệm phồng lên. Mặc dù vậy triệu chứng đau vẫn chưa rõ ràng.
+ Giai đoạn 3: Vòng bao xơ bị rách toàn phần, nhân nhầy trồi lên, gây áp lực lên rễ dây thần kinh. Đa số người bệnh chỉ bắt đầu điều trị khi bước vào giai đoạn này, sau khi trải qua những cơn đau.
+ Giai đoạn 4: Đây là giai đoạn nguy hiểm nhất. Tình trạng chèn ép lâu dài lên rễ dây thần kinh gây ra các biến chứng nguy hiểm. Cơn đau khủng khiếp kéo dài ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và tâm lý của người bệnh.
2. Nguyên nhân gây ra thoát vị đĩa đệm
Dựa trên những ghi nhận từ các bệnh nhân mắc thoát vị đĩa đệm, có một số nguyên nhân sau đây được xác định:
- Làm việc hoặc vận động quá sức cơ thể: Hoạt động vượt quá khả năng cơ thể và thực hiện các động tác không đúng tư thế gây ảnh hưởng xấu đến đĩa đệm và cột sống.
- Tuổi tác: Tuổi tác được xem là nguyên nhân phổ biến nhất gây thoát vị đĩa đệm. Khi cơ thể trải qua quá trình lão hóa, đĩa đệm và cột sống mất nước, thoái hóa, trở nên cứng hơn, dễ bị ảnh hưởng.
- Chấn thương lưng: Khi gặp chấn thương ở vùng lưng, gây ra thoát vị đĩa đệm.
- Các bệnh bẩm sinh: Mắc các bệnh như gù lưng, thoái hóa cột sống từ khi còn nhỏ làm tăng nguy cơ thoát vị đĩa đệm.
- Yếu tố di truyền: Di truyền cũng đóng vai trò trong sự phát triển thoát vị đĩa đệm.
Ngoài ra cần chú ý đến những yếu tố nguy cơ gây bệnh sau đây:
- Cân nặng cơ thể: Nếu cơ thể có cân nặng quá lớn, đặc biệt là ở vùng thắt lưng, sẽ tạo thêm gánh nặng cho đĩa đệm cột sống.
- Nghề nghiệp: Những người làm công việc đòi hỏi chân tay hoặc phải khuân vác nặng, thường xuyên đứng hoặc ngồi sai tư thế, có khả năng cao bị thoát vị đĩa đệm.
3. Biến chứng nguy hiểm của thoái hóa đĩa đệm
Có nhiều thắc mắc về mức độ nguy hiểm của thoát vị đĩa đệm. Tình trạng này gây ra những cơn đau và khó chịu cực kỳ, ảnh hưởng đến khả năng vận động hàng ngày.
Nếu không được điều trị đúng cách chữa thoát vị đĩa đệm hoặc chủ quan, thoát vị đĩa đệm gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm đối với sức khỏe:
- Khó khăn trong việc vận động các chi, mất khả năng làm việc.
- Tổn thương thần kinh cánh tay.
- Gây rối loạn cảm giác, gây tê tay, tê chân, mất cảm giác về nhiệt độ.
- Tổn thương thần kinh tọa, gây khó khăn trong việc nhấc mũi chân và gót chân, có thể dẫn đến teo cơ chân sau thời gian dài.
- Rối loạn chức năng bàng quang và ruột, gây khó khăn trong việc đi tiểu và đại tiện.
- Tình trạng bại liệt và tàn phế.
4. Cách chữa thoát vị đĩa đệm
Hiện nay có nhiều cách chữa thoát vị đĩa đệm, mỗi phương pháp đều có ưu điểm và hạn chế riêng. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về các cách chữa thoát vị đĩa đệm sau đây.
4.1. Tập các bài tập phù hợp
Có một số bài tập phù hợp rất hữu ích trong việc hỗ trợ điều trị thoát vị đĩa đệm. Cách chữa thoát vị đĩa đệm bằng luyện tập vừa phải sẽ giúp giảm áp lực lên cột sống, giảm cơn đau, tăng tính linh hoạt cho xương khớp và thúc đẩy quá trình phục hồi bệnh.
Đối với bệnh nhân bị thoái hóa đĩa đệm, nên thực hiện những động tác nhẹ nhàng như yoga, đi bộ hoặc đạp xe đúng cách. Tuyệt đối tránh các hoạt động như tập gym, golf, cầu lông, tennis, bóng đá, bóng rổ,…
Đồng thời hạn chế các động tác ngồi xổm, vận động mạnh hoặc nhảy lên xuống.
4.2. Thuốc Đông y chữa thoái hóa đĩa đệm
Các bài thuốc Đông y được chế biến từ các thành phần tự nhiên, do đó nhiều người cho rằng chúng an toàn và không gây hại.
Tuy nhiên việc sử dụng thuốc Đông y phải được chỉ định bởi bác sĩ, vì việc tự ý sử dụng cách chữa thoát vị đĩa đệm này có thể gây ra hậu quả đáng tiếc.
Khá nhiều người, sau khi nghe quảng cáo về các bài thuốc dân gian không rõ nguồn gốc, được quảng cáo là có khả năng chữa trị triệt để các bệnh về xương khớp, không màng đến nguồn gốc, tự ý mua và sử dụng.
Hậu quả của việc này dẫn đến việc nhập viện để điều trị vì tăng men gan, da vàng, mắt vàng, suy tạng đa cơ kèm theo suy thận, thậm chí có những trường hợp gần như ngừng tim.
4.3. Châm cứu giảm đau
Theo Y học Trung Hoa, châm cứu là một phương pháp sử dụng cây kim nhỏ và mỏng xuyên qua da, tác động vào các huyệt đạo nhằm thúc đẩy sự lưu thông của năng lượng bị tắc nghẽn, giúp cơ thể tự phục hồi và cân bằng.
Còn từ khía cạnh khoa học, châm cứu kích thích cơ thể tạo ra endorphin – một loại hormone giúp giảm đau. Trong trường hợp gặp cơn đau khó chịu, người bệnh có thể áp dụng phương pháp châm cứu là cách chữa thoát vị đĩa đệm.
Tuy nhiên cần nhớ rằng châm cứu chỉ giúp giảm nhẹ triệu chứng mà không thể khắc phục hoàn toàn sự bất ổn trong cấu trúc xương sống và đĩa đệm.
Vấn đề về sự áp lực lên dây thần kinh vẫn tồn tại, điều đó có nghĩa là bệnh có thể tái phát trong tương lai.
4.4. Tiêm Corticosteroid ngoài màng cứng của cột sống
Đây là một phương pháp thủ thuật xâm lấn tối thiểu, trong đó thuốc được tiêm vào khoang ngoài màng cứng (nơi chứa các rễ thần kinh chạy từ tủy sống) nhằm mục đích giảm đau, giảm viêm nhanh chóng.
Cách chữa thoát vị đĩa đệm này chỉ ảnh hưởng đến các dây thần kinh cột sống bằng cách loại bỏ các protein gây sưng, mà không làm cho đĩa đệm trở về vị trí bình thường. Do đó phương pháp này không có hiệu quả trong việc điều trị bệnh tận gốc.
Tương tự như các phương pháp khác, tiêm ngoài màng cứng có một số tác dụng phụ như buồn nôn, đau đầu, chóng mặt,… tồn tại rủi ro tiềm ẩn như nhiễm trùng, thủng màng cứng, tổn thương thần kinh hoặc các biến chứng liên quan đến thuốc gây tê.
4.5. Phẫu thuật
Thông thường người mắc thoát vị đĩa đệm không cần phẫu thuật. Chỉ cần nghỉ ngơi để phục hồi và kết hợp với các phương pháp vật lý trị liệu, tình trạng sẽ bắt đầu cải thiện sau khoảng 4 đến 6 tuần.
Quyết định liệu có nên phẫu thuật thoát vị đĩa đệm hay không sẽ phụ thuộc vào tổn thương, vị trí và biến chứng của bệnh, cũng như mức độ ảnh hưởng đến khả năng vận động, lao động, sinh hoạt của người bệnh.
Có những trường hợp sau đây mà bệnh nhân nên tiến hành phẫu thuật:
- Khi điều trị nội khoa không thành công sau 6 – 8 tuần.
- Người bệnh trải qua những cơn đau đột ngột ở vùng thoát vị, kèm theo cảm giác đau dữ dội, mặc dù đã áp dụng cách chữa thoát vị đĩa đệm khác.
- Trải qua các triệu chứng mất kiểm soát về bàng quang, đường ruột, còn được gọi là “hội chứng chùm đuôi ngựa”.
4.6. Trị liệu thần kinh cột sống
Phương pháp điều trị thần kinh cột sống được coi là một phương pháp tối ưu, với hơn 80% bệnh nhân ở Mỹ và châu Âu báo cáo cảm thấy sự cải thiện rõ rệt, cải thiện chất lượng cuộc sống sau điều trị.
Các chuyên gia sẽ sử dụng kỹ thuật nắn chỉnh nhẹ nhàng bằng tay để điều chỉnh cấu trúc sai lệch của đĩa đệm và các khớp, giảm áp lực lên dây thần kinh.
Nhờ đó cơ thể sẽ trở lại trạng thái tự cân bằng ban đầu, có khả năng tự điều chỉnh các vấn đề sức khỏe ở các cơ quan khác mà không cần dùng thuốc.
Cách chữa thoát vị đĩa đệm này đã được đánh giá là một cách hiệu quả trong việc điều trị thoát vị đĩa đệm ở lưng.
4.7. Sử dụng thuốc
Một trong những cách chữa thoát vị đĩa đệm phổ biến dựa trên triệu chứng lâm sàng là sử dụng thuốc Tân dược (thường được gọi là thuốc Tây).
Tùy thuộc vào mức độ tổn thương của từng người, để cải thiện các cơn đau và giảm hiện tượng căng cứng cơ khớp, bác sĩ chỉ định sử dụng một số loại thuốc Tây như ibuprofen hoặc naproxen.
Việc chữa bệnh bằng thuốc chỉ mang tính tạm thời trong việc giảm đau, không điều trị được nguyên nhân gốc rễ gây bệnh và có nguy cơ tái phát.
Nếu sử dụng thuốc một cách lạm dụng, tình trạng bệnh có thể trở nên nghiêm trọng hơn, gây hại cho dạ dày, gan và thận.
4.8. Vật lý trị liệu
Có nhiều bài tập vật lý trị liệu phổ biến mà người bệnh thực hiện để cải thiện triệu chứng đau nhức do thoát vị đĩa đệm một cách hiệu quả.
Đặc biệt sử dụng các trang thiết bị máy móc hiện đại trong quá trình thực hiện bài tập cũng giúp tình trạng bệnh được cải thiện nhanh chóng.
5. Cách phòng ngừa thoát vị đĩa đệm bảo vệ cột sống
Phòng ngừa và bảo vệ cột sống khỏi thoát vị đĩa đệm khi còn trẻ được thực hiện như sau:
- Thực hiện tập thể dục đều đặn các bài tập như thái cực quyền, bơi lội, yoga, đi bộ… Điều này giúp tăng cường sự dẻo dai của khớp, đồng thời ngăn chặn sự xảy ra của thoát vị đĩa đệm khi còn ở tuổi trẻ.
- Duy trì trọng lượng cơ thể ở mức hợp lý, tránh tăng cân quá nhanh hoặc quá nặng, vì trọng lượng quá lớn có thể tạo áp lực lên cột sống gây ra vấn đề về đĩa đệm.
- Khi ngồi làm việc hãy giữ cho lưng luôn thẳng, sau mỗi khoảng thời gian 1 – 2 giờ đứng dậy và đi lại, thực hiện một số động tác nhẹ nhàng để tránh ngồi lâu và ít vận động.
- Tránh mang, nâng vật nặng vượt quá khả năng của cơ thể, tránh gây áp lực và căng thẳng không cần thiết lên cột sống.
- Đảm bảo chế độ ăn uống khoa học, bổ sung đủ canxi, vitamin D, Glucosamine và Chondroitin để nuôi dưỡng sức khỏe của khớp.
- Hạn chế hút thuốc, sử dụng chất kích thích, giới hạn việc uống rượu bia, vì những thói quen này gây tổn hại cho cột sống và khớp.
- Thực hiện kiểm tra sức khỏe định kỳ ít nhất mỗi 6 tháng một lần để phát hiện sớm bất kỳ vấn đề nào liên quan đến cột sống và đĩa đệm.
Lời kết
Phục hồi thoát vị đĩa đệm trở lại trạng thái ban đầu mà không có sự hỗ trợ điều trị từ bên ngoài là khá khó khăn, có nguy cơ cao khiến người bệnh trở thành người tàn phế.
Do đó quan trọng là mỗi người cần lắng nghe cơ thể, nhận biết sớm và tiếp cận đúng cách chữa thoát vị đĩa đệm để giảm thiểu thời gian hồi phục, nhanh chóng khôi phục sức khỏe và ngăn chặn các biến chứng nguy hiểm.